Chi tiết - Sở Nông nghiệp và PT nông thôn
- TIN TỨC - SỰ KIỆN
- Tin tức chung
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Chăn nuôi và Thú y
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Thuỷ sản
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Nông nghiệp
- Lâm nghiệp, Kiểm lâm
- Thuỷ lợi, đê điều, PCLB
- Phát triển nông thôn
- Xây dựng nông thôn mới
- Bản tin nông nghiệp
- Quảng bá sản phẩm Nông nghiệp sạch tỉnh Quảng Trị
- Tin tức Dự án Red+
- Đề án - QH,KH
- Tổ chức Đoàn thể
- Chuyển đổi số
- Quản lý đất đai
- Khoáng sản
- Biển, đảo và tài nguyên nước
- Bảo vệ môi trường
- Tài nguyên,môi trường và nông lâm
- Quan trắc tn và mt
- Thông tin đấu thầu
- Bảo vệ môi trường
- Thanh tra
- GIỚI THIỆU
- TRANG CHỦ
- DỊCH VỤ CÔNG
- Chiến lược, Đề án, QH, KH
- CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
- Văn bản Sở
- Hệ thống VBQPPL
- LIÊN HỆ
- CSDL kiểm soát ATTP Thủy sản
- '
- TIN TỨC - SỰ KIỆN
- Tin tức chung
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Chăn nuôi và Thú y
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Thuỷ sản
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường ▼
- Nông nghiệp
- Lâm nghiệp, Kiểm lâm
- Thuỷ lợi, đê điều, PCLB
- Phát triển nông thôn
- Xây dựng nông thôn mới
- Bản tin nông nghiệp
- Quảng bá sản phẩm Nông nghiệp sạch tỉnh Quảng Trị
- Tin tức Dự án Red+
- Đề án - QH,KH
- Tổ chức Đoàn thể
- Chuyển đổi số
- Quản lý đất đai
- Khoáng sản
- Biển, đảo và tài nguyên nước
- Bảo vệ môi trường
- Tài nguyên,môi trường và nông lâm
- Quan trắc tn và mt
- Thông tin đấu thầu
- Bảo vệ môi trường
- Thanh tra
- GIỚI THIỆU
- TRANG CHỦ
- DỊCH VỤ CÔNG
- Chiến lược, Đề án, QH, KH
- CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
- Văn bản Sở
- Hệ thống VBQPPL
- Trung ương
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Thủy sản
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Chăn nuôi và Thú y
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Tỉnh ủy, UBND tỉnh
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Chăn nuôi và Thú y
- Thủy sản
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Trung ương
- LIÊN HỆ
- CSDL kiểm soát ATTP Thủy sản
DANH SÁCH KẾT QUẢ THỐNG KÊ, KIỂM TRA, XẾP LOẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH VTNN, NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẾN NGÀY 30/6/2018
- Ngày đăng: 29-11-2022
- 262 lượt xem

DANH SÁCH Kết quả thống kê, kiểm tra, xếp loại các cơ sở sản xuất kinh doanh VTNN, nông lâm thuỷ sản đến ngày 30/6/2018 | ||||
TT | Tên cơ sở | Loại hình kinh doanh | Địa chỉ | Kết quả xếp loại A/B/C |
1 | Phạm Thị Thanh | Kho lạnh | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
2 | Lương thị Vui | Thu mua | Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | B |
3 | Trần Thị Bế | thua mua | Gio Việt, Gio Linh | B |
4 | Phạm Văn Lưu | Thu mua | Đông Hà, Quảng Trị | B |
5 | Trương Thị Hương | KDTS (kho lạnh) | TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | B |
6 | Nguyễn Văn Sơn | KDTS | Trung Giang-Gio Linh- Quảng Trị | B |
7 | Hoàng Mười | KDTS | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | B |
8 | Ngô Thị Hiền | KDTS | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
9 | Võ Thị Thảo | Chế biến cá khô | Khu phố 3, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
10 | Cơ sở kinh doanh thủy sản Sao Biển | Tp.Đông Hà, Quảng trị | A | |
11 | Kho lạnh Lê Thị Thủy | Kho lạnh | 179 Trần Phú, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
12 | Kho lạnh Lê Xuân Vui | Kho lạnh | Thôn 3, Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
13 | Cơ sở Thu mua Nguyễn Thị Thắm | Thu mua thủy sản | kp6-TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
14 | Cơ sở thu mua Nguyễn Đức Biên | Thu mua thủy sản | Khu phố 10, Phường 5, Tp Đông Hà | B |
15 | Kho lạnh Phan Văn Kiệm | Kho lạnh | Khu phố 2, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
16 | Kho lạnh Hoàng Văn Xinh | Kho lạnh | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
17 | Hoàng Nguyên Vũ | Nước mắm | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | Nghĩ |
18 | Lê Hoa | Nước mắm | Thôn 1, Triệu Lăng, Triệu Phong | B |
19 | Bùi Thị Gái | Nước mắm | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
20 | Ngô Thị Lân | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Triệu Phong | B |
21 | Nguyễn Thị Thiếc | Chế biến Sứa | Xuân Ngọc, Gio Việt, Triệu Phong | B |
22 | Bùi Thị Chữ | cá hấp, Nước mắm | Cát Sơn, Trung Giang, Gio Linh | B |
23 | Hồ Văn Thọ | Nước mắm | Vịnh Mốc, Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh | B |
24 | Trần Thị Huề (Hành) | Nước mắm, cá hấp | Khu phố 1, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
25 | Nguyễn Thị Hương | Thu mua | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
26 | Trần Nhật Trường | Thu mua | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | A |
27 | Hoàng Sơn Chính | Kho lạnh | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
28 | Trần Thị Xây | Nước mắm | Quang Hải, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
29 | Phan Thị Xảo | Kho lạnh | An Hòa 2, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
30 | Phan Thị Hiền | Kho lạnh | Hòa Lý, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
31 | Bùi Thị Ánh | Kho lạnh | Hòa Lý, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
32 | Phạm Tiến Dũng | thua mua | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
33 | Lê Văn Thạo | kho lạnh | An Hoà1, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | tạm nghĩ |
34 | Nguyễn Quang Cựu | thu mua | Vĩnh Tú, Vĩnh Linh, Quảng Trị | B |
35 | Hồ Ngọc Các | Nước mắm | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
36 | Lê Thị Hường | Thu mua | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
37 | Nước mắm Khiêm Trọng | Nước mắm | Di Loan, Vĩnh Giang, Vĩnh Linh | B |
38 | Phan Đức Kế (Huỳnh Kế) | Nước mắm | Vĩnh Tân, Vĩnh Linh | B |
39 | Nước mắm Tùng Vân | Nước mắm | An Hoà 2, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
40 | Trần Văn Sơn | Kho lạnh | An Hoà1, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
41 | Lê Ánh Minh | Kho lạnh | An Hoà2, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
42 | Nước mắm Thuyền Nan | nước mắm, tương cà | 57 Lê Duẩn, TT Ái Tử - Triệu Phong | B |
43 | Trần Thị Mãi | Ruốc | Thôn 4, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
44 | Đoàn Văn Lương | Nước mắm | Triệu Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị | A |
45 | Cơ sở nước mắm Long Hải | nước mắm, tương ớt, dấm | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
46 | Trương Thị Vầy | Ruốc | Thâm khê, Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | B |
47 | Nguyễn Khắc Bình | Kho lạnh | TT Hải Lăng, Hải Lăng, Quảng Trị | B |
48 | Nguyễn Thị Sửu | Kho lạnh | TT Hải Lăng, Quảng Trị | B |
49 | Công ty TNHH Nước Mắm Vĩnh Thái | Nước mắm | Thái Lai, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, QT | B |
50 | HTX Vĩnh Thái (Nguyễn Thị Diện) | Nước mắm | Thái Lai, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, QT | B |
51 | Hương Đồng Nội | Kho lạnh | Kp1 , P. Đông Thanh, Đông Hà | B |
52 | Siêu Thị Coop.Mart | sơ chế | Trần Hưng Đạo, Tp Đông Hà | B |
53 | Hoàng Thị Huệ | Kho lạnh | Nguyễn Huệ, tp Đông Hà | B |
54 | Nguyễn Thị Non | Kho lạnh | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
55 | Dương Thị Nhung (Đá) | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
56 | Lê Văn Thời (Tuyết) | Nước mắm | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
57 | Lê Thị Thương | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
58 | Nguyễn Văn Hòa (Giang) | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
59 | Nguyễn Xuân Phong | thu mua | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
60 | Nguyễn Hoàng | thu mua | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
61 | Nguyễn Duy Liệu | Kho lạnh | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | A |
62 | Nguyễn Thị Trang | Kho lạnh | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
63 | Nguyễn Thị Huyền | Nước mắm | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
64 | Trần Thị Hà (Việt Hà) | Nước mắm | TT Cửa Việt, Gio Linh | A |
65 | Võ Thị The (Phụng The) | Nước mắm | TT Cửa Việt, Gio Linh | A |
66 | Nguyễn Văn Hiếu | Nước mắm | Kp1 , TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
67 | Trần Thị Thắm (Trung Giang) | thu mua | Nam Sơn, Trung Giang, Gio Linh | B |
68 | Đoạn Văn Trầm | thu mua | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | B |
69 | Trương Thị Lân | thu mua | Mai Xá, Gio Mai, Gio Linh | A |
70 | Cơ sở Trần Thị Xây | Nước mắm | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | B |
71 | Cơ sở Lợi Nhớ | Nước mắm | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | B |
72 | Dương Thị Liên | Nước mắm | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong | B |
73 | Lê Thị Nga | Nước mắm | Hà Tây, Triệu An. Triệu Phong | B |
74 | Nguyễn Thị Bê | Nước mắm | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong | B |
75 | Lương Thị Diễn | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
76 | Bùi Thị Gái | Nước mắm | Khu phố 3, TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | A |
77 | Nguyễn Bình Định | thu mua | An Đức 3, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
78 | DNTN Ngọc Tuấn | Kho lạnh, Cá hấp | Cảng cá - TT. Cửa Tùng, Vĩnh Linh | Nghĩ |
79 | Trần Văn Hiếu | Nước đá bảo quản | Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
80 | Nguyễn Văn Thông ( Võ Huy Lầm) | Nước đá bảo quản | Phú Hội – Triệu An | B |
81 | Lê Văn Thanh ( Lê Mầu) | Nước đá bảo quản | Hà Tây – Triệu An | B |
82 | Lương Văn Bình | Nước đá bảo quản | Khu phố 1 – TT. Cửa Việt | B |
83 | Lương Văn Lượng (Lương Văn Tình) | Nước đá bảo quản | Khu phố 1 – TT. Cửa Việt | B |
84 | Nguyễn Văn Nam (Nguyễn Đức Dực) | Nước đá bảo quản | Khu phố 2 – TT. Cửa Việt | B |
85 | Trần Quang Quyền | Nước đá bảo quản | Xuân Ngọc – Gio Việt | Tạm nghĩ |
86 | Phan Văn Định | Nước đá bảo quản | Khu phố 3 – TT. Cửa Việt | B |
87 | Hồ Văn Huấn | Nước đá bảo quản | Khu phố 5 – TT. Cửa Việt | B |
88 | Võ Ngọc Ninh | Nước đá bảo quản | Khu phố 6 – TT. Cửa Việt | B |
89 | Trần Nguyên Vũ | Nước đá bảo quản | Xuân Ngọc – Gio Việt | B |
90 | Trương Quốc Hân (Thành) | Nước đá bảo quản | Xuân Ngọc – Gio Việt | B |
91 | Nguyễn Công Ánh | Nước đá bảo quản | Xuân Lộc – Gio Việt | B |
92 | Trương Ngọc Sanh | Nước đá bảo quản | Xuân Lộc – Gio Việt | Tạm nghĩ |
93 | Hoàng Minh Cường | Nước đá bảo quản | Xuân Lộc – Gio Việt | Tạm nghĩ |
94 | Nguyễn Thanh Hóa | Nước đá bảo quản | Xuân Tiến – Gio Việt | Tạm nghĩ |
95 | Nguyễn Thị Hoa | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | Tạm nghĩ |
96 | Nguyễn Văn Đạt | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | B |
97 | Nguyễn Bình Minh | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | Tạm nghĩ |
98 | Nguyễn Đình Phương | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | B |
99 | Bùi Xuân Việt | Nước đá bảo quản | Bắc Sơn – Trung Giang | B |
100 | Lê Văn Hiển | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
101 | Nguyễn Phúc Thịnh | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | Nghĩ |
102 | Trần Văn Chung (Thùy) | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
103 | Nguyễn Thanh Hưng | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
104 | Nguyễn Hùng Cường | Nước đá bảo quản | Cảng cá - TT. Cửa Tùng | B |
105 | Võ Thị Hương (An) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
106 | Chế biến cá hấp Nguyễn Thị Lương | Cá hấp | Khu phố 1, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
107 | Hồ THị Viễn (Tuấn) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
108 | Hồ Thị Hòa ( Mùi Lượng) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
109 | Trần Văn Huyến (Chung) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
110 | Lương Văn Hậu (Thủy Nam) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
111 | Nguyễn Thị Lan | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
112 | Lê Thị Hòe (Kéc) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | Nghĩ |
113 | Nguyễn Cao Bằng (Diệu) | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | Nghĩ |
114 | Nguyễn Thị Nghĩa | Cá Hấp | Kp 1 - TT Cửa Việt | B |
115 | Nguyễn Văn Chiến (Hà) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
116 | Lê Văn Hiếu (Khai) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
117 | Nguyễn Cao Kiệm (Lan) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
118 | Nguyễn Thị Hồ | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
119 | Ngô Văn Hữu (cường hảo) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
120 | Ngô Thị Út | Cá Hấp | Kp2, TT Cửa Việt | B |
121 | Nguyễn Thị Vủi | Cá Hấp | Kp2, TT Cửa Việt | B |
122 | Nguyễn Văn Đề | Cá Hấp | Kp2, TT Cửa Việt | Nghĩ |
123 | Trần Thị Lãnh ( Hồ Văn Hà) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt, | B |
124 | Hồ Thị Vĩnh (Trọng) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
125 | Nguyễn Văn Minh (Bé) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
126 | Lê Văn Phong (Cảnh) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
127 | Lê Thị Loan (Thăng) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
128 | Nguyễn Thị Hồng (Thí) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
129 | Nguyễn Văn Tính | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
130 | Nguyễn Quang Hậu (Ngoan) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
131 | Nguyễn Văn Hai | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
132 | Hồ Xuân Đoàn (Vy) | Cá Hấp | Kp 2 - TT Cửa Việt | B |
133 | Hồ Văn Thăng (Trang) | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
134 | Hồ Thị Thơi | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
135 | Hồ Văn Cẩn (Thương) | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
136 | Hà Thị Liên - Mẫn | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
137 | Lê Xuân Đoan - Niệm | Cá Hấp | Kp 4 - TT Cửa Việt | B |
138 | Hoàng Thị Hương (Điệp) | Cá Hấp | Kp 3 - TT Cửa Việt | B |
139 | Nguyễn Duy Phúc (Ký) | Cá Hấp | Kp 4 - TT Cửa Việt | B |
140 | Lê Văn Dương - Gái | Cá Hấp | Kp 4 - TT Cửa Việt | Nghĩ |
141 | Nguyễn Thị Sáu (Chút) | Cá Hấp | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
142 | Nguyễn Thị Uyên (Trung) | Cá Hấp | Hà Tây, Triệu An. Triệu Phong, Quảng Trị | B |
143 | Trương Quyết Chiến (Tuynh) | Cá Hấp | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | Nghĩ |
144 | Lê Hồng Dũng (Nhàn) | Cá Hấp | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
145 | Lê Văn Tuyển (Anh - Phúc) | Cá Hấp | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | B |
146 | DN TN Ngọc Tuấn | Cá Hấp | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | Tạm nghĩ |
147 | Nguyễn Thị Minh Hoa | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
148 | Phan Thị Lai | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | B |
149 | Nguyễn Thị Nhung | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
150 | Hồ Thị Định | Cá Hấp | An Hòa 2, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
151 | Võ Văn Thành | Cá Hấp | An Đức 3, TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
152 | Hồ Thị Toàn | Cá Hấp | Cát Sơn, Trung Giang, Gio Linh | B |
153 | Hà văn Sắc | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng, TT Cửa Tùng | Nghĩ |
154 | Phan Thị Tư (Quế) | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng | B |
155 | Phan Thanh Đạo | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng | B |
156 | Phan Thị Huệ | Cá Hấp | bến Cá Cửa Tùng | B |
157 | Dương Lai | Cá hấp | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | B |
158 | Nguyễn Văn Trung | Cá Hấp | Tân Xuân, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
159 | Nguyễn Thị Hường (Hiệp) | Cá Hấp | Tân Xuân, Gio Việt Gio Linh, Quảng Trị | B |
160 | Lê Trung | Cá Hấp | Tân Xuân, Gio Việt Gio Linh, Quảng Trị | B |
161 | Hoàng Thu (Bòn) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
162 | Trương Văn Cử (Tự) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
163 | Hoàng Minh Thảo | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
164 | Hoàng Phong | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
165 | Trương Đình Khoa | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
166 | Trương Thanh Định | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
167 | Nguyễn Quốc Ái | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
168 | Võ Thị Hằng | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
169 | Trần Hùng (Hương) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
170 | Võ Thanh Hải (Thỉu) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
171 | Nguyễn Thị Linh (Thức) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
172 | Nguyễn Thị Hương (Đình) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
173 | Võ Thanh Phương | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
174 | Nguyễn Xuân Tải (Tâm) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
175 | Trần Thị Mỹ (Lợi) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
176 | Hoàng Thị Bé ( Tửu) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
177 | Dương Thị Liễu (Thế) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
178 | Trần Thị Tuyến (Hùng) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
179 | Dương Thế Thu | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
180 | Trần Thị Hoài Thiêm (tuân) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
181 | Trần Hoàng (Bé) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
182 | Phạm Minh | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
183 | Lê Thị Vinh (Thuận) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | tạm nghĩ |
184 | Trần Hồng Lĩnh (Hiền) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
185 | Trương Thị Lành | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | nghĩ |
186 | Trương Hữu Khuyến | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
187 | Trần Thị Liên | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
188 | Nguyễn Văn Lập | Cá hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
189 | Trương Văn Dự | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
190 | Nguyễn Thị Thao | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
191 | Nguyễn Quốc Tuấn (Hà) | Cá Hấp | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
192 | Hoàng Thị Hương(Lê Văn Bòn) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
193 | Võ Thị Gái (Lê Đình Triều) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
194 | Hoàng Thị Thương | Cá Hấp, Kho lạnh TS | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
195 | Hoàng Ngọc An | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | Tạm nghĩ |
196 | Nguyễn Thị Kiệm (hạnh) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
197 | Nguyễn Thị Tuyết (Võ Thanh Hai) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
198 | Nguyễn Thị Hậu | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
199 | Hoàng Văn Hiền (Thảo) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | Nghĩ |
200 | Nguyễn Công Thắng | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
201 | Lê Minh Thái | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
202 | Hoàng Thị Hải (Thú) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
203 | Trương Ngọc Sanh | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Tạm nghĩ |
204 | Lê Thị Dung (Lê Hiền) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
205 | Nguyễn Công Biền (Võ Thị Nữ) | Cá Hấp | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
206 | Nguyễn Văn Từ | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | A |
207 | Nguyễn Công Bắc | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
208 | Nguyễn Thị Hường (Diệt) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
209 | Nguyễn Công Ba (Phương) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
210 | Nguyễn Minh Dũng | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | Nghĩ |
211 | Nguyễn Văn Phương (Hồng) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
212 | Nguyễn Thị Cam (Mười) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | Nghĩ |
213 | Nguyễn Thanh Hoá | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | Nghĩ |
214 | Nguyễn Văn Thái | Cá hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
215 | Nguyễn Thị Nguyên (Khương) | Cá hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
216 | Lê Văn Tiêm | Cá hấp | Xuân Tiến, Gio Viêt, Gio Linh | B |
217 | Nguyễn Thị Tuyết (Lương) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
218 | Nguyễn Văn Hoà | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
219 | Nguyễn Văn Hiền | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
220 | Nguyễn Văn Anh (Mách) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
221 | Nguyễn Thọ | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Tạm nghĩ |
222 | Võ Thị Hồng (Mầu) | Cá Hấp | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | B |
223 | CS Trần Thanh Hải | chế biến chả | 212 Hùng Vương – Khóm 1 – TT. Hải Lăng | B |
224 | CS Nguyễn Thuận | chế biến chả | Thôn Công Thương – Hải Thọ - Hải Lăng | B |
225 | KHE SACA | chế biến cà phê | Khóm 3 – TT. Hải Lăng – Hải Lăng | B |
226 | Thạch Thị Vari | chế biến chả | Hải Ba - Hải Lăng | B |
227 | CS xay xát bà Diệu Loan | Xay xát gạo | QL 1A – Hải Thượng – Hải Lăng | B |
228 | CS Lê Thị Liên (Gái) | Xay xát gạo | Long Hưng – Hải Phú – Hải Lăng | B |
229 | CS xay xát Hiệp Hoa | Xay xát gạo | Long Hưng – Hải Phú – Hải Lăng | B |
230 | Cơ sở Hùng Oanh | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
231 | Cơ sở Hoành Huệ | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
232 | Cơ sở xay xát gạo Hiệt Thinh | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
233 | Trần Thị Lội | xay xát gạo | Đường Nguyễn Thị Lý – TX. Quảng Trị | B |
234 | CS Nguyễn Thị Tĩnh | xay xát gạo | 156 Hai Bà Trưng – TX. Quảng Trị | B |
235 | CS Đoàn Thị Khánh | xay xát gạo | 188 Hai Bà Trưng – TX. Quảng Trị | B |
236 | CS Lê Hoài Nam | Chế biến chả | Trần Bình Trọng - P.2 - TX. Quảng Trị | B |
237 | CS Trần Thị Kiều | chế biến chả | TX. Quảng Trị - Quảng Trị | Tạm nghĩ |
238 | Nguyễn Thị Bé | chế biến chả | KP.3 – P3 – TX. Quảng Trị | B |
239 | Hoàng Công Quốc | chế biến chả | 104 Nguyễn Hoàng - KP1 - P1 - TX. Quảng Trị | B |
240 | Nhà máy xay xát kinh doanh lương thực Thuỷ Hồng | Xay xát gạo | 25 Phan Thành Chung – KP.1 - P1 – TX. Quảng Trị | B |
241 | Lê Thanh Tuấn | chế biến chả | Hậu Kiên – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
242 | Lữ Triệu Thịnh | chế biến chả | Hậu Kiên – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
243 | Trần Vinh | chế biến chả | Cổ Thành – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
244 | Lữ Thị Chắt | chế biến chả | Triệu Thành –Triệu Phong - Quảng Trị | B |
245 | Phan Ngọc Chiến | Xay xát gạo | Cổ Thành – Triệu Thành – Triệu Phong | B |
246 | Phan Vinh | Xay xát gạo | Triệu Thượng – Triệu Phong | B |
247 | Nguyễn Thị Ngoan | Chế biến chả | TT. Ái Tử - Triệu Phong | B |
248 | Công ty TNHH Max Green | chế biến cao lá vằng, trà túi lọc các loại | Giáo Liêm – Triệu Độ - Triệu Phong | Nghĩ |
249 | Nguyễn Khương | chế biến chả | Triệu THuận-Triệu Phong | B |
250 | Hoàng Đình Tài | chế biến cà phê | Trúc Lâm – Gio Quang – Gio Linh | B |
251 | Đặng Thị Cương | chế biến chả | 88 Lê Duẫn – TT. Gio Linh | B |
252 | Ngô Thị Nghệ | chế biến chả | 143 Võ Nguyên Giáp – TT. Gio Linh | B |
253 | Trần Thị Huế | chế biến chả | KP. 5 – TT. Gio Linh | B |
254 | Hoàng Thị Quý | chế biến chả | KP.8 - TT. Gio Linh | B |
255 | Trần Thị Mơ | chế biến chả | Hà Trung – Gio Châu – Gio Linh | B |
256 | Hồ Thị Hà | kinh doanh trái cây | Gio Sơn - Gio Linh | B |
257 | Phan Thị Dung | chế biến chả | Gio Sơn - Gio Linh | B |
258 | Nguyễn Văn Tám | Xay xát gạo | Gio Quang - Gio Linh | B |
259 | Hoài Thương | Xay xát gạo | Gio Quang - Gio Linh | B |
260 | Phạm Bình | chế biến chả | 534 Lê Duẩn – Khóm Vĩnh Tiến – TT. Hồ Xá | B |
261 | Trần Thị Cúc | chế biến chả | 15 Chu Văn An – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | B |
262 | Hoàng Thị Hồng | chế biến chả | Khóm Vĩnh Bắc – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | C |
263 | Nguyễn Thị Liên | chế biến chả | 171/7 Lê Duẫn – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | B |
264 | Trần Thị Châu | chế biến chả | Khóm Thống Nhất – TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | B |
265 | Lê Thị Hà | chế biến chả | 19 Đinh Tiên Hoàng - TT. Hồ Xá – Vĩnh Linh | Tạm nghĩ |
266 | Trần Thị Thương | chế biến chả | KP. 4 - TT. Cam Lộ | Tạm nghĩ |
267 | Trần Quang Dũng | chế biến chả | KP. Thượng Viên – TT. Cam Lộ | B |
268 | Lê Hồng Nhạn | cà gai leo | Cam Tuyền – Cam Lộ – Quảng Trị | B |
269 | Mai Thị Thuỷ | chế biến cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
270 | Nguyễn Thị Thi | cao lá vằng | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
271 | Nguyễn Thị Dung | cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
272 | CS Minh Nhi | Sản xuất cao lá vằng | Cam Nghĩa – Cam Lộ – Quảng Trị | B |
273 | Võ Thị Mỹ | Sản xuất cao thực vật | Nghĩa Phong - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
274 | Võ Văn Thành | Sản xuất cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
275 | HTX Định Sơn | Sản xuất cao thực vật | Định Sơn - Cam Nghĩa - Cam Lộ | B |
276 | Nguyễn Thị The | chế biến chả | Đường Kim Đồng – TT. Lao Bảo | B |
277 | Nguyễn Thị Sáng | chế biến chả | TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B |
278 | CTCP nông sản hữu cơ Quảng Trị | đóng gói gạo | 191 Quốc lộ 1A – TP. Đông Hà | B |
279 | cơ sở CB sen Bảo Liên | CB sen | Vĩnh Phước - Đông Lương - TP. Đông Hà | B |
280 | Cao lá vằng Bé Xịn | chế biến cao lá vằng | Đường Nguyễn Chí Thanh – TP. Đông Hà | B |
281 | CS CB chả Nguyễn Út | chế biến chả | KP.2 – P.1 – TP. Đông Hà | B |
282 | Thái Thị Thuý | chế biến chả | Phường 1 – TP. Đông Hà | B |
283 | Nguyễn Văn Sinh | chế biến đậu phụ | Chợ Phường 5 – TP. Đông Hà | B |
284 | Nguyễn Thị Dạn | chế biến chả | Phường 2 – TP. Đông Hà | Nghĩ |
285 | Hoàng Ngọc Sáu | chế biến chả | 37 Phan Huy Chú – KP3 – P2 – TP. Đông Hà | B |
286 | Võ Thị Lạc | chế biến chả | Lê Hồng Phong – TP. Đông Hà | Nghĩ |
287 | Nhà máy chế biến nông sản Đông Hà | Sơ chế gạo, tiêu; cao thực vật, trà túi lọc các loại | Đường 9D - KCN Nam Đông Hà – TP. Đông Hà | A |
288 | Công ty cổ phần Kadico | Kinh doanh tỏi | 659 Lê Duẩn – Phường Đông Lương – TP. Đông Hà | B |
289 | Chi nhánh lương thực Đông Hà | Đánh bóng và kinh doanh gạo | 24 Trần Hưng Đạo – TP. Đông Hà | Nghĩ |
290 | Ngô Thị Hải Yến | chế biến chả | Tây Trì – P.1 – TP. Đông Hà | Tạm nghĩ |
291 | Nguyễn Thị Hiếu | chế biến chả | 17/9 Lê Quý Đôn – TP. Đông Hà | B |
292 | Võ Thị Loan | chế biến chả | KP.1 – P.3 – TP. Đông Hà | B |
293 | Nguyễn Thị Thu Hương | chế biến chả | KP.4 – P.5 – TP. Đông Hà | B |
294 | Lê Cảnh Ngọ | chế biến chả | Trần Cao Vân – P. 5 – TP. Đông Hà | B |
295 | Trần Thị Mỹ Hoà | chế biến chả | Trần Cao Vân – TP. Đông Hà | B |
296 | Cơ sở Quân Trang | Cốm gạo lứt | 45 Phạm Hồng Thái - P. Đông Lương | Chuyển Cơ quan Quản lý (Theo NĐ 15/2018/NĐ-CP) |
297 | Nguyễn Thị Cúc | chế biến đậu phụ | KP.2 – P.5 – TP. Đông Hà | B |
298 | Hồ Thị Thanh Hương | chế biến chả | Tôn Thất Thuyết – P. 5 – TP. Đông Hà | B |
299 | Nguyễn Thị Huệ | chế biến chả | 74 Tôn Thất Thuyết - TP. Đông Hà | B |
300 | Trần Thị Châu | chế biến chả | Kiệt 123 - Hàm Nghi – TP. Đông Hà | B |
301 | Trần Đức Thành | chế biến chả | 51 Đinh Tiên Hoàng – TP. Đông Hà | B |
302 | đậu phụ Hà Nội | chế biến đậu phụ | 20 Phan Bội – TP. Đông Hà Châu | B |
303 | Green Gift | Kinh doanh nông lâm TS | 45 Lê Thế Hiếu - TP. Đông Hà | Không kiểm tra (Theo NĐ 15/2018/NĐ-CP) |
304 | Trung tâm ứng dụng khoa học công nghệ Quảng Trị | Trà hòa tan. Tỏi đe, rượu tỏi đen | P. Đông Lương - TP. Đông Hà | Chuyển Cơ quan Quản lý (Theo NĐ 15/2018/NĐ-CP) |
305 | Nguyễn Toàn | Chả | P.1 - TP. Đông Hà | Tạm nghĩ |
Công ty Home Foods Việt Nam | Tiêu | 84 Lê Duẩn - TP. Đông Hà | Tạm nghĩ | |
306 | Trần Thị Lệ Châu | cà phê | P. Đông Lương - TP. Đông Hà | B |
307 | Công ty TNHH Đình Tàu | Cà phê thóc | Cợp – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
308 | Công ty Minh Tiến | Cà phê thóc | Cổ Nhổi – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
309 | Công ty cổ phần Thương Phú | Cà phê thóc | Km 19 - Cợp – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
310 | Công ty TNHH Vương Thái | Cà phê thóc | Xary – Hướng Phùng - Hướng Hóa | B |
311 | Cty THHH MTV Đại Lộc | Cà phê nhân | Tân Linh – Hướng Tân - Hướng Hóa | B |
312 | cà phê bột | TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B | |
313 | Cơ sở chế biến cà phê Hằng Thuấn | Cà phê thóc | Thôn Trằm – Hướng Tân – Hướng Hoá | B |
314 | Cơ sở chế biến cà phê Lệ Dụng | Cà phê thóc | Thôn Trằm – Hướng Tân – Hướng Hoá | B |
315 | Cơ sở chế biến cà phê Hương Khương | Cà phê thóc | Thôn Trằm – Hướng Tân – Hướng Hoá | C |
316 | Cơ sở chế biến cà phê Nguyễn Thị Nhung | Cà phê thóc | Hướng Tân – Hướng Hoá | B |
317 | Công ty TNHH MTV Hoàng Tuấn Tùng | Chế biến măng | Khóm 3B – TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B |
318 | Công ty CP cà phê Thương Phú | cà phê bột | Hướng Phùng- Hướng Hóa | B |
319 | Xí nghiệp sản xuất nước sạch ĐôngHà | Nước sinh hoạt | Phường 3, Đông Hà, Quảng .Trị | A |
320 | Xí nghiệp cấp nước Gio Linh | Nước sinh hoạt | Thị trấn Gio Linh, Quảng Trị | A |
321 | Xí nghiệp cấp nước Cam Lộ | Nước sinh hoạt | Thị trấn Cam Lộ, Quảng Trị | A |
322 | Xí nghiệp cấp nước Hải Lăng | Nước sinh hoạt | Thị trấn Hải Lăng, Quảng Trị | A |
323 | Xí nghiệp cấp nước Vĩnh Linh | Nước sinh hoạt | Thị trấn Hồ Xá, Quảng Trị | A |
324 | Xí nghiệp cấp nước Khe Sanh | Nước sinh hoạt | Thị trấn Khe Sanh, Quảng Trị | A |
325 | Trạm cấp nước Krông Klang | Nước sinh hoạt | Thị trấn Krong Klang, Quảng Trị | A |
326 | Xí nghiệp cấp nước Lao Bảo | Nước sinh hoạt | Thị trấn Lao Bảo, Quảng Trị | A |
327 | Xí nghiệp cấp nước Bến Quan | Nước sinh hoạt | Thị trấn Bến Quan, Quảng Trị | A |
328 | Xí nghiệp cấp nước thị xã Quảng Trị | Nước sinh hoạt | Thị xã Quảng Trị tỉnh, Quảng Trị | A |
329 | Lê Thị Huyền | Thức ăn chăn nuôi | K.Vĩnh Tiến, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
330 | Đại lý Việt Phương | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Tư Sòng, Cam An, Cam Lộ | B |
331 | Đại lý Hồng Xoan | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Tư Sòng, Cam An, Cam Lộ | B |
332 | Nguyễn Ngọc Đẳng | Thức ăn chăn nuôi | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | B |
333 | Đại lý Lưu Huyền | Thức ăn chăn nuôi | Phường 2, Thị xã Quảng Trị | A |
334 | Đỗ Thiên Hoàng | Thức ăn chăn nuôi | Bích Khê, Triệu Long, Triệu Phong | C |
335 | Trần Thị Bích Đào | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
336 | Trần Thị Hồng Lâm | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
337 | Phan Thị Huyến | Thức ăn chăn nuôi | Tư Chính, Vĩnh Tú, Vĩnh Linh | A |
338 | Nguyễn Thị Linh | Thức ăn chăn nuôi | Thôn Đông, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh | C |
339 | Lê Thị Nhàn | Thức ăn chăn nuôi | Tây Tường, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | A |
340 | Nguyễn Thị Hòe | Thức ăn chăn nuôi | Lan Đình, Gio Phong, Gio Linh | A |
341 | Lê Thị Thanh Hương | Thức ăn chăn nuôi | KP8, TT Gio Linh, Gio Linh | A |
342 | Nguyễn Kha | Thức ăn chăn nuôi | Cam Thành, Cam Lộ | C |
343 | Nguyễn Văn Cảnh | Thức ăn chăn nuôi | Cam Chính, Cam Lộ | B |
344 | Nguyễn Ngọc Thơ | Thức ăn chăn nuôi | Bích Khê, Triệu Long, Triệu Phong | B |
345 | Lê Tất Công Bình | Thức ăn chăn nuôi | Tiểu Khu 6, TT Ái Tử, Triệu Phong | A |
346 | Võ Văn Sang | Thức ăn chăn nuôi | Tân Long, Hướng Hóa | B |
347 | Lê Ngọc Thạch | Thức ăn chăn nuôi | Số 40 Lê Duẩn, TX Quảng Trị | B |
348 | Lê Thị Thuận | Thức ăn chăn nuôi | Thôn 3, Hải Thọ, Hải Lăng | C |
349 | Đại lý Thu Phương | Thức ăn chăn nuôi | Đại An Khê, Hải Thượng, Hải Lăng | B |
350 | Đại lý Thủy Hứa | Thức ăn chăn nuôi | Công Thương nghiệp, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
351 | Võ Thị Kim Hiền | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
352 | Trần Thị Như Ý | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
353 | Nguyễn T.Tường Vy | Thức ăn chăn nuôi | Trung Chỉ, Đông Lương, Đông Hà | B |
354 | Đại lý Sơn Hoa | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
355 | Cửa hàng Ánh Hạnh | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
356 | Đại lý Lê Ninh | Thức ăn chăn nuôi | Bồ Bản, Triệu Trạch, Triệu Phong | A |
357 | Nguyễn Hữu Nhật | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
358 | Văn Thiên Anh | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
359 | Trần Thị Hương | Thức ăn chăn nuôi | Nhĩ Trung, Gio Thành, Gio Linh | C |
360 | Đại lý Mai Trang | Thức ăn chăn nuôi | KP 2, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
361 | Nguyễn Đình Hòa | Thức ăn chăn nuôi | Lan Đình, Gio Phong, Gio Linh | A |
362 | Nguyễn Thị Hường | Thức ăn chăn nuôi | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | A |
363 | Đại lý Sưu Liên | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
364 | Nguyễn Văn Phượng | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
365 | Võ Thị Thu Thủy | Thức ăn chăn nuôi | Tiểu Khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
366 | Dương Thị Huế | Thức ăn chăn nuôi | Tiểu Khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
367 | Đại lý Đông Hòa | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng | B |
368 | Đại lý Hoàng Oanh | Thức ăn chăn nuôi | Thượng Xá, Hải Thượng, Hải Lăng | B |
369 | Cửa hàng Hoàng Loan | Thức ăn chăn nuôi | Câu Nhi, Hải Tân, Hải Lăng | B |
370 | Đại lý Thành Thời | Thức ăn chăn nuôi | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
371 | Đại lý Hà Tường | Thức ăn chăn nuôi | KP 7, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
372 | Đại lý Ngọc Mạnh | Thức ăn chăn nuôi | Long Hợp, Tân Long, Hướng Hóa | B |
373 | Lê Thị Hằng | Thức ăn chăn nuôi | Nam Xuân Đức, Tân Thành, Hướng Hóa | A |
374 | Nguyễn Văn Lộc | Thức ăn chăn nuôi | Lâm Lang 2, Cam Thủy, Cam Lộ | A |
375 | Nguyễn Văn Phượng | Thức ăn chăn nuôi | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
376 | Phạm Đăng Tư | Thức ăn chăn nuôi | K. Thống Nhất, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
377 | Đại lý Đào Thụ | Thức ăn chăn nuôi | K.Hải Hòa, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
378 | Kho trung chuyển Gold Star | Thức ăn chăn nuôi | Vĩnh Long, Vĩnh Linh | A |
379 | Đại lý Nga Chính | Thức ăn chăn nuôi | K.Lao Động, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
380 | Đại lý Phú Huệ | Thức ăn chăn nuôi | K.Lao Động, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
381 | Kho trung chuyển Anova | Thức ăn chăn nuôi | Hòa Bình, Vĩnh Long, Vĩnh Linh | B |
382 | Kho trung chuyển Austfeed | Thức ăn chăn nuôi | Phường 3, TP Đông Hà | A |
383 | Đại lý Hùng Hương | Thức ăn chăn nuôi | Số 305, Trần Hưng Đạo, TX Quảng Trị | A |
384 | Phạm Thị Lan | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Thọ - Hải Lăng | B |
385 | Phan Thị Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
386 | Lê Thị Liên | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
387 | Lê Thị Gái | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
388 | Lê Thị Thắm | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
389 | Hồ Thị Thái Bình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
390 | Trần Thị Lộc | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
391 | Nguyễn T Hoàng Oanh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Nghĩ | |
392 | Ngô Thị Hải | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Vĩnh - Hải Lăng | B |
393 | Võ Thị Thu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
394 | Võ Viết Vang | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Ba - Hải Lăng | B |
395 | Trần Văn Khôn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
396 | Lê Thị Tịnh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Xuân - Hải Lăng | B |
397 | Cáp Thị Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
398 | Nguyễn Thị Quýt | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
399 | Hồ Thị Oanh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Chánh - Hải Lăng | B |
400 | Nguyễn Thị Điệp | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
401 | Trần T Mỹ Hạnh | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
402 | Nguyễn Văn Hiển | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
403 | Nguyễn Đức Bằng | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
404 | Hoàng Văn Lâu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
405 | Ngô Thị Yến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
406 | Nguyễn Thị Ngoãn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Sơn - Hải Lăng | B |
407 | Trần Thị Lương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
408 | Lê Thị Tuyết | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Hải Tân - Hải Lăng | B |
409 | Bùi Thị Huyền | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
410 | Võ Vị | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Hải Quy - Hải Lăng | B |
411 | Ngô Văn Trọng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Lệ - TX. Quảng Trị | B |
412 | Nguyễn Hữu Dàn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Phường 1 - TX. Quảng Trị | B |
413 | Nguyễn Thị Hương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Phường 3 - TX. Quảng Trị | B |
414 | Võ Chí Thanh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Phường 2 - TX. Quảng Trị | B |
415 | Nguyễn Phước | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Giang - Triệu Phong | B |
416 | Trịnh Minh Đức | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Ái | B |
417 | Nguyễn Cao Thắng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Thị trấn Ái Tử - Triệu Phong | B |
418 | Đỗ Thanh Hào | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
419 | Lê Thị Nương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
420 | Lê Thị Bay | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Long - Triệu Phong | B |
421 | Lê Hùng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
422 | Nguyễn Thị Thương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
423 | Hoàng Thị Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Hòa - Triệu Phong | B |
424 | Dương Như Vững | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
425 | Lê Kỳ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Thượng - Triệu Phong | B |
426 | Nguyễn Quốc Khánh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
427 | Kiều | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Thành - Triệu Phong | B |
428 | Nguyễn Đình Tuấn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
429 | Toàn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Trạch - Triệu Phong | B |
430 | Thể | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
431 | Lê Thị Sa | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Triệu Trung - Triệu Phong | B |
432 | Lương Thị Y | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P.I - TP. Đông Hà | B |
433 | Hồ Công Tiển | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P. I - TP. Đông Hà | B |
434 | Phạm Thị Thu Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P.I - TP. Đông Hà | B |
435 | Đặng Thị Kim Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | P. I - TP. Đông Hà | B |
436 | Trần Đình Bình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT Gio Linh | B |
437 | Nguyễn Thị Hồng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
438 | Hoàng Thị Thuận | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
439 | Vũ Duy Đơ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
440 | Phan Thị Lựu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
441 | Nguyễn Thị Xuyến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
442 | Nguyễn Thị Ái | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Phong - Gio Linh | B |
443 | Hoàng Thị Sáu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
444 | Thiều Quang Sơn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Sơn - Gio Linh | B |
445 | Bùi Hoàng | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
446 | Nguyễn Thị Lệ | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
447 | Dương Thị Thủy | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
448 | Trần Thị Lan | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
449 | Nguyễn Thị Liên | Cơ sở giết mổ gia cầm | B | |
450 | Trần Lân | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
451 | Lê Thị Huế | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
452 | Lê Văn Tuấn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
453 | Lê Văn Linh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
454 | Nguyễn Thị Lai | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
455 | Nguyễn Văn Giáo | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
456 | Nguyễn Duy Phùng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Hải Thái - Gio Linh | B |
457 | Phạm Thị Bốn | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Trung Hải - Gio Linh | B |
458 | Nguyễn Văn Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Nghĩ | |
459 | Hoàng Thị Thiết | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Mỹ - Gio Linh | B |
460 | Nguyễn Thị Chua | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
461 | Lê Thị Bòn | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
462 | Nguyễn Chí Thành | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT Cửa Việt - Gio Linh | B |
463 | Bùi Thị Ý | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
464 | Trần Thị Hoa | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Việt - Gio Linh | |
465 | Hoàng Thị Hiền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
466 | Lê Xuân Kỳ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
467 | Lê Thị Hòe | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Hải - Gio Linh | B |
468 | Nguyễn Thị Bình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Thành - Gio Linh | B |
469 | Trần Thị Nhân | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Gio Châu - Gio Linh | B |
470 | Lê Văn Hùng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Linh Hải - Gio Linh | B |
471 | Nguyễn Thị Liệu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | B |
472 | Nguyệt-Hải | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
473 | Nguyễn Mạnh Tính | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
474 | Hiệp-Mót | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
475 | Đinh Thị Huế | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
476 | Nguyễn Thị Hồ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
477 | Nguyễn Thị Tình | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
478 | Nguyễn Thị Theo | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
479 | Nguyễn Tư Kiển | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
480 | Nguyễn Thị Hà | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
481 | Lưu Văn Sinh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
482 | Nguyễn Văn Sự | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Hòa - Vinh Linh | B |
483 | Nguyễn Văn Đồng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
484 | Lê Thị Hường | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
485 | Nguyễn Thị Phương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
486 | Nguyễn Đăng Hướng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Nam - Vinh Linh | B |
487 | Nguyễn Văn Chiến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Chấp - Vinh Linh | B |
488 | Nguyễn Văn Cường | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
489 | Trần Văn Tài | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
490 | Trần Văn Hoan | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
491 | Nguyễn Hửu minh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
492 | Hồ Văn Khai | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
493 | Phan Thị Hai | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
494 | Nguyễn Thị Huyền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
495 | Lưu Xuân Trắc (Cúc) | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Hòa - Vinh Linh | B |
496 | Nguyễn Thị Mai(Hòa) | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
497 | Hồ-Thị Vân | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Cửa Tùng - Vinh Linh | B |
498 | Nguyễn Thị Nhàn | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
499 | Lê Thị Lựu | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
500 | Trương minh Từ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Giang - Vinh Linh | B |
501 | Lê Thị Lài | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
502 | Phan Quốc Giã | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
503 | Nguyễn Văn Tuyền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
504 | Nguyễn Thị Thủy | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
505 | Hồ Thị Giao | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
506 | Hoàng Thị Thương | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
507 | Nguyễn Hửu Phụ | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
508 | Lê Khánh Tiến | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
509 | Phan Văn Thảo | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Thạch - Vinh Linh | B |
510 | Nguyễn Thị Lượng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
511 | Nguyễn Văn Đào | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Thành - Vinh Linh | B |
512 | Lê Văn Đức | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
513 | Hoàng Văn Đắc | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
514 | Nguyễn Thị Vinh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Vĩnh Tân - Vinh Linh | B |
515 | Lê Thị Thủy | Cơ sở giết mổ trâu, bò | B | |
516 | Trần Thị Liên | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
517 | Nguyễn Thế Thiện | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
518 | Nguyễn Quốc Trị | Cơ sở giết mổ lợn thịt | B | |
519 | Nguyễn Hoàng | Cơ sở giết mổ lợn thịt | TT.Cam Lộ - Cam Lộ | B |
520 | Trần Thanh Hiền | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Cam Thành - Cam Lộ | B |
521 | Hoàng Năm | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Đakrông | B |
522 | Nguyễn Văn Hơn | Cơ sở giết mổ trâu, bò | Đakrông | B |
523 | Dương Ngọc Vương | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Đakrông | B |
524 | Phạm Văn Tuyên | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Đakrông | B |
525 | Lê thị Nhung | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
526 | Lê khoa | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
527 | Trần thị Thu | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
528 | Trần thị Lý | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
529 | Lê thị Ánh | Cơ sở giết mổ lợn thịt | Khe Sanh | B |
530 | CSGM Phường 2 | Giết mổ | Khu phố 5 - P.2 - TX. Quảng Trị | B |
531 | CSGM Phường 3 | Giết mổ | Khu phố 3 - P.2 - TX. Quảng Trị | B |
532 | CSGM Bồ Bản | Giết mổ | Vĩnh Lại - Triệu Phước - Triệu Phong | B |
533 | CSGM phườngI | Giết mổ | Tây Trì - P.1 - TP. Đông hà | B |
534 | CSGM Đông Lương | Giết mổ | Khu phố I - P. Đông Lương - TP. Đông Hà | B |
535 | CSGM TT. Cam Lộ | Giết mổ | KP.2 - TT. Cam Lộ | C |
536 | CSGM An Thanh | Giết mổ | Phổ Lại - Cam Lộ | B |
537 | CSGM Cam Chính | Giết mổ | Mai Lộc 1 - Cam Chính -Cam Lộ | B |
538 | CSGM gia súc tập trung TT.Khe Sanh, Hướng Hóa | Giết mổ | TT. Khe Sanh – Hướng Hoá | B |
539 | Lê Thị Bình | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thị xã Quảng Trị | B |
540 | Võ Trung Tín | Kinh doanh thuốc thú y | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
541 | Đỗ Thị Thương | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ phường 3, Phường 3, Đông Hà | B |
542 | Trần Minh Chung | Kinh doanh thuốc thú y | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | B |
543 | Đỗ Thiên Hoàng | Kinh doanh thuốc thú y | Bích Khê, Triệu Long, Triệu Phong | B |
544 | Dương Thị Lịch | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Kênh, Trung Sơn, Gio Linh | B |
545 | Trần Thị Bích Đào | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
546 | Trần Thị Hồng Lâm | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Hà, TP Đông Hà | B |
547 | Nguyễn Thị Hà | Kinh doanh thuốc thú y | Quốc Lộ 9, Phường 3, Đông Hà | B |
548 | Nguyễn Thị Yến | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
549 | Lê Công Huy | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
550 | Lê Thành Thái | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
551 | Lê Hữu Tài | Kinh doanh thuốc thú y | Bồ Bản, Triệu Trạch, Triệu Phong | C |
552 | Lê Văn Tuấn | Kinh doanh thuốc thú y | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | B |
553 | Nguyễn Thị Phương | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thị xã Quảng Trị | B |
554 | Phan Xuân Long | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thị xã Quảng Trị | B |
555 | Lê Hữu Tường | Kinh doanh thuốc thú y | Số 162, Trần Hưng Đạo, TX Quảng Trị | B |
556 | Lê Văn Lưu | Kinh doanh thuốc thú y | KP5, Phường 2, TX Quảng Trị | A |
557 | Nguyễn Ngọc Đẳng | Kinh doanh thuốc thú y | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | B |
558 | Đoàn Thị Diệu Hà | Kinh doanh thuốc thú y | KP 7, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
559 | Dương Thị Thủy | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cầu, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
560 | Văn Thị Mỹ Thi | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phiên, Cam Lộ | B |
561 | Trần Công Uynh | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Tư Sòng, Cam Lộ | B |
562 | Hồ Thị Xoan | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Tư Sòng, Cam Lộ | B |
563 | Nguyễn Thị Ly | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Tư Sòng, Cam Lộ | B |
564 | Phạm Đăng Tư | Kinh doanh thuốc thú y | K. Thống Nhất, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
565 | Nguyễn Thị Huế | Kinh doanh thuốc thú y | Thôn Hòa Bình, Vĩnh Long, Vĩnh Linh | A |
566 | Tiến Cúc | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Ngã Tư, Thị trấn Bến Quan, Vĩnh Linh | B |
567 | Lê Thị Ánh | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Lao Động, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
568 | Trần Văn Nghĩa | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Hồ Xá, TT Hò Xá, Vĩnh Linh | B |
569 | Nguyễn Trương Thông | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Vĩnh Tiến, Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
570 | Nguyễn Thị Hằng | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Xép, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
571 | Lê Thị Huyền | Kinh doanh thuốc thú y | Đường Chợ Huyện, Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
572 | Nguyễn Chiêu Hoàng | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Hồ Xá, TT Hò Xá, Vĩnh Linh | B |
573 | Trần Thị Hồng Thúy | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cửa Việt, TT Cửa Việt, Gio Linh | B |
574 | Nguyễn Văn Vãn | Kinh doanh thuốc thú y | Đại Hào, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
575 | Quang Lựu | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
576 | Nguyễn Hữu Nhật | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
577 | Thái Thị Quyên | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Thuận, Triệu Đại, Triệu Phong | B |
578 | Lê Thành Thái | Kinh doanh thuốc thú y | Bích La Đông, Triệu Đông, Triệu Phong | B |
579 | Nguyễn Xuân Tường | Kinh doanh thuốc thú y | Khu Phố 6, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
580 | Lê Văn Chính (Nga Chính) | Kinh doanh thuốc thú y | Khóm Vĩnh Tiến, Hồ Xá, Vĩnh Linh | B |
581 | Lê Thị Nhàn | Kinh doanh thuốc thú y | Tây Tường, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | B |
582 | Trần Năm | Kinh doanh thuốc thú y | Số 54, Lê Duẩn, Phường 1, TX Q.Trị | B |
583 | Nguyễn Thị Tường Vy | Kinh doanh thuốc thú y | Trung Chỉ, Đông Lương, Đông Hà | B |
584 | Ánh Hạnh | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
585 | Trần Quốc Thái | Kinh doanh thuốc thú y | An Lưu, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
586 | Trần Công Sơn | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
587 | Lê Ninh | Kinh doanh thuốc thú y | Bồ Bản, Triệu Trạch, Triệu Phong | A |
588 | Văn Thiên Anh | Kinh doanh thuốc thú y | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
589 | Ánh Dư | Kinh doanh thuốc thú y | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
590 | Nguyễn Thị Dung | Kinh doanh thuốc thú y | Hội Yên, Hải Quế, Hải Lăng | B |
591 | Nguyễn Trực | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Diên Sanh, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
592 | Thu Thúy | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Diên Sanh, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
593 | Phan Quang Nhật | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Quảng Trị, Phường 2, TX Q.Trị | B |
594 | Hoàng Thảo | Kinh doanh thuốc thú y | Lại An, Gio Mỹ, Gio Linh | B |
595 | Lê Trung Hiếu | Kinh doanh thuốc thú y | Nam Đông, Gio Sơn, Gio Linh | B |
596 | Hoàng Thị Kiều | Kinh doanh thuốc thú y | Nam Cường, Vĩnh Nam, Vĩnh Linh | B |
597 | Cao Thị Lý | Kinh doanh thuốc thú y | Tiên Mỹ, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh | B |
598 | Hoàng Thị Vân | Kinh doanh thuốc thú y | Bình An, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | B |
599 | Nguyễn Văn Phương | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
600 | Nguyễn Văn Sưu | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cùa, Cam Chính, Cam Lộ | B |
601 | Trần Đình Hiếu | Kinh doanh thuốc thú y | Đốc Kỉnh, Cam Chính, Cam Lộ | B |
602 | Nguyễn Văn Lộc | Kinh doanh thuốc thú y | Lâm Lang 2, Cam Thủy, Cam Lộ | B |
603 | Nguyễn Thị Phận | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 2, Thị Trấn Cam Lộ, Cam Lộ | B |
604 | Nguyễn Thu Thuyết | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cam Hiếu, Cam Hiếu, Cam Lộ | B |
605 | Nguyễn Đức Tư | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phiên, TT Cam Lộ, Cam Lộ | B |
606 | Hoàng Thị Huệ | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
607 | Nguyễn Thị Đào | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
608 | Trần Thị Thu Thảo | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
609 | Nguyễn Đăng Liên | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Phương Lang, Hải Ba, Hải Lăng | B |
610 | Minh Huế | Kinh doanh thuốc thú y | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
611 | Điệp Ái | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Kim Long, Hải Quế, Hải Lăng | B |
612 | Thành Tơ | Kinh doanh thuốc thú y | Trà Lộc, Hải Xuân, Hải Lăng | B |
613 | Nguyễn Thị Thơm | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Cầu, TT Gio Linh, Gio Linh | A |
614 | Nguyễn Thị Lan | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 3, TT Gio Linh, Gio Linh | B |
615 | ALPHA (Lê Thị Hoàng Trang) | Kinh doanh thuốc thú y | Số 30 Bùi Thị Xuân, Khe Sanh, Hướng Hóa | B |
616 | THU KIỀU (Võ Thị Thu Kiều) | Kinh doanh thuốc thú y | Tân Tiến, Tân Liên, Hướng Hoá | B |
617 | Đoàn Thị Hiếu | Kinh doanh thuốc thú y | Tân Tài, Tân Lập, Hướng Hoá | B |
618 | Nguyễn Thị Gẫm | Kinh doanh thuốc thú y | Ba Thung, Cam Tuyền, Cam Lộ | B |
619 | Trương Thị Thương | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 1, TT Cam Lộ, Cam Lộ | B |
620 | Trương Bá Tùng Lâm | Kinh doanh thuốc thú y | Nghĩa Phong, Cam Nghĩa, Cam Lộ | B |
621 | TÂN LẬP (Trần Văn Lập) | Kinh doanh thuốc thú y | Khu phố 3, TT Cam Lộ, Cam Lộ Gio Linh | B |
622 | CÔNG TRÂM (Nguyễn Văn Công) | Kinh doanh thuốc thú y | Tây Tường, Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh | B |
623 | Lê Công Nghĩa | Kinh doanh thuốc thú y | Hiền Lương, Vĩnh Thành, Vĩnh Linh | B |
624 | Trịnh Văn Trông (Huỳnh Hòa) | Kinh doanh thuốc thú y | Liêm Công Phường, Vĩnh Thành, Vĩnh Linh | B |
625 | Nguyễn Đức Long | Kinh doanh thuốc thú y | Tiên Mỹ, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh | B |
626 | Nguyễn Viết Duẩn | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Do, Vĩnh Tân, Vĩnh Linh | B |
627 | Võ Thị Thanh Thúy | Kinh doanh thuốc thú y | Số 548, Lê Duẩn, Đông Lương, Đông Hà | B |
628 | BÊ TRỢ (Nguyễn Văn Trợ) | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Lương, Đông Lương, Đ.Hà | B |
629 | QUANG LỰU (Trần Thị Bích Lựu) | Kinh doanh thuốc thú y | Chợ Đông Hà, Phường 1, Đông Hà | B |
630 | Cty TNHH MTV NEW KEYS | Kinh doanh thuốc thú y | Số 270, Quốc lộ 9, TP Đông Hà | A |
631 | DNTN DUY HÒA | Thuốc thú y – Thuốc thú y thủy sản | Quốc lộ 1, Đông Giang, Đông Hà | A |
632 | DNTN VIỆT THÁI | Thuốc thú y thủy sản | Quốc lộ 1, Đông Thanh, Đông Hà | A |
633 | Cty TNHH MTV HOÀNG ANH LONG | Thuốc thú y thủy sản | Số 26, Phạm Ngũ Lão, Đông Giang, Đông Hà | A |
634 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Thuốc thú y thủy sản | Số 101, Nguyễn Hoàng, TX Quảng Trị | B |
635 | Phan Thị Nở | Thuốc thú y | Khu Phố 5, Phường 2, TX Quảng Trị | B |
636 | Nguyễn Quốc Bình | Thuốc thú y | Như Lệ, Hải Lệ, TX Quảng Trị | B |
637 | Minh Hương | Thuốc thú y | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | A |
638 | Đậu Trung Kiên | Thuốc thú y thủy sản | Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong | B |
639 | Hương Bưởi | Thuốc thú y thủy sản | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | A |
640 | Lê Viết An | Thuốc thú y thủy sản | Số 404, Lê Duẩn, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
641 | Lê Tất Công Bình | Thuốc thú y | Tiểu Khu 6, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
642 | Nguyễn Thị Hòa | Thuốc thú y | Tiểu khu 1, TT Ái Tử, Triệu Phong | B |
643 | Hoàng Thị Kim Quy | Thuốc thú y | Tả Hữu, Triệu Tài, Triệu Phong | B |
644 | Trần Văn Quân | Thuốc thú y | Chợ Cạn, Triệu Sơn, Triệu Phong | B |
645 | Trần Văn Dân | Thuốc thú y | Chợ Thị trấn Krông Klang, Đakrông | B |
646 | Nguyễn Thị Diệu Quyên | Thuốc thú y | Hà Vụng, Ba Lòng, Đakrông | B |
647 | Thanh Tuyền | Thuốc thú y | Thôn 2, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
648 | Thủy Hứa | Thuốc thú y | Thôn 1, Hải Thọ, Hải Lăng | B |
649 | Đông Hòa | Thuốc thú y | Mỹ Chánh, Hải Chánh, Hải Lăng | B |
650 | Quang Sinh | Thuốc thú y | Câu Nhi, Hải Tân, Hải Lăng | B |
651 | Văn Thị Hằng | Thuốc thú y | Phú Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
652 | Phú Hưng | Thuốc thú y | Phú Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | B |
653 | Công Tường | Thuốc thú y | Mỹ Thủy, Hải An, Hải Lăng | A |
654 | Trần Ngọc Linh | Buôn bán thuốc BVTV | 145, Đường Lê Duẩn, TP Đông Hà | A |
655 | Nguyễn Văn Phúc | Buôn bán thuốc BVTV | 254, Đường Lê Duẩn, TP Đông Hà | A |
656 | Từ Linh Vũ | Buôn bán thuốc BVTV | Cam Thành, huyện Cam Lộ | A |
657 | Nguyễn Thị Linh | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh | A |
658 | Nguyễn Thị Huệ | Buôn bán thuốc BVTV | K5, Lê Duẩn, TT Hồ Xá, Vĩnh Linh | A |
659 | Phan Thị Thủy | Buôn bán thuốc BVTV | K.Vĩnh Tiến, TT Hồ xá, Vĩnh Linh | A |
660 | Phan Thị Hiệp | Buôn bán thuốc BVTV | 68 Nguyễn Thị Lý, TXQT | A |
661 | Lê Thị Phụng | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Đông- Triệu Phong | B |
662 | Trần Tuất | Buôn bán thuốc BVTV | Nại Cửu- Tr. Đông-Tr. Phong | B |
663 | Lê Văn Bắc | Buôn bán thuốc BVTV | 563,P Đông Lương- Đông Hà | B |
664 | Nguyễn Đức Long | Buôn bán thuốc BVTV | Tiên An- Vĩnh Sơn- Vĩnh Linh | A |
665 | Nguyễn Thanh Trắc | Buôn bán thuốc BVTV | K.5, Lê Duẩn, TT Hồ Xá- V. Linh | B |
666 | Phan Giáo | Buôn bán thuốc BVTV | Hà Lộc- Hải Sơn- Hải Lăng | A |
667 | Trương Thị Diễm | Buôn bán thuốc BVTV | Lương Điền- Hải Sơn- Hải Lăng | A |
668 | Nguyễn Quang Trạm | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
669 | Phạm Thành Nhân | Buôn bán thuốc BVTV | Câu Nhi- Hải Tân- Hải Lăng | A |
670 | Nguyễn Thanh Phương | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
671 | Trương Thị Bé | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
672 | Nguyễn Thị Lan | Buôn bán thuốc BVTV | Kim Giao- Hải Dương- Hải Lăng | B |
673 | Đỗ Thiên Cửu | Buôn bán thuốc BVTV | Bích khê- Tr. Long- Tr.Phong | B |
674 | Trần Công Thăng: | Buôn bán thuốc BVTV | Thượng Trạch- Tr.Sơn- Tr. Phong | B |
675 | Trương Thị Nguyệt | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Trạch- Triệu Phong - Q.Trị | A |
676 | Hoàng Thị Hồng Huệ | Buôn bán thuốc BVTV | Xuân Long, Trung Hải, Gio Linh | B |
677 | Nguyễn Văn Tâm | Buôn bán thuốc BVTV | Trung Sơn- Gio Linh | B |
678 | Nguyễn Thị Kiếm | Buôn bán thuốc BVTV | Mai Xá, Gio Linh | B |
679 | Trần Đình Lương | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Trường- Hải Lăng | B |
680 | Nguyễn Thiện Hải | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Trường- Hải Lăng | B |
681 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Buôn bán thuốc BVTV | QL1A Cam Thanh-C.Lộ | B |
682 | Trương Văn Phước | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Phước- Triệu Phong | B |
683 | Lê Hữu Thái | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Đại- Triệu Phong | A |
684 | Nguyễn Thi Sen | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Trạch- Triệu Phong | A |
685 | Đoạn Văn Dũng | Buôn bán thuốc BVTV | Xuân Viên, Hải Dương, Hải Lăng | A |
686 | Nguyễn Chí Phi | Buôn bán thuốc BVTV | Diên khánh, Hải Dương, Hải Lăng | B |
687 | Phạm Thị Trúc | Buôn bán thuốc BVTV | Diên khánh, Hải Dương, Hải Lăng | Không xếp loại |
688 | Nguyễn Ngọc Hưởng | Buôn bán thuốc BVTV | Xuân Viên, Hải Dương, Hải Lăng | Không xếp loại |
689 | Nguyễn Xuân Thế | Buôn bán thuốc BVTV | K. Hữu Nghị,TT Hồ Xá- Vĩnh Linh | A |
690 | Lê Tấn Tửu | Buôn bán thuốc BVTV | Hiền Dũng, Vĩnh Hòa, Vĩnh Linh | A |
691 | Trần Thị Kim Miền | Buôn bán thuốc BVTV | Đ.Quang Trung-TT Hồ Xá- V.Linh | B |
692 | Võ Thị Thảo | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thọ, Hải Lăng | A |
693 | Đỗ Thiện Thọ | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thiện- Hải Lăng | Không xếp loại |
694 | Ngô Thị Cơ | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thành- Hải Lăng | A |
695 | Phan Thị Nở | Buôn bán thuốc BVTV | Gio Mỹ- Gio Linh | B |
696 | Nguyễn Đức Khánh | Buôn bán thuốc BVTV | Nhĩ Thượng - Gio Mỹ- Gio Linh | A |
697 | Cổ Thị Kim Tần | Buôn bán thuốc BVTV | KP7-TT -G.Linh-Gio Linh | A |
698 | Nguyễn Đình Long | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Kim - Vĩnh Linh | A |
699 | Phan Văn Hà | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Tân-Vĩnh Linh | A |
700 | Bùi Công Cứ | Buôn bán thuốc BVTV | Chợ Do- Vĩnh Tân- Vĩnh Linh | A |
701 | Bùi Tuấn | Buôn bán thuốc BVTV | Lương Điền Hải Sơn, Hải Lăng | A |
702 | Nguyễn Thị Nhi | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ- Hải Hòa- Hải Lăng | A |
703 | Ngô Châu | Buôn bán thuốc BVTV | Thuận Nhơn, Hải Vĩnh, Hải Lăng | B |
704 | Trương Huy Tuấn | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Thượng- Triệu Phong | B |
705 | Nguyễn Thành Thịnh | Buôn bán thuốc BVTV | Đại Hào- Triệu Đại- Triệu Phong | B |
706 | Phan Văn Đẳng | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Đông -Triệu Phong | B |
707 | Nguyễn Viết Thành | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Ba, Hải Lăng | B |
708 | Trần Ngọc Nghĩa | Buôn bán thuốc BVTV | Long Hưng, Hải Phú, Hải Lăng | A |
709 | Phạm Quý Vịnh | Buôn bán thuốc BVTV | Hải Thọ, Hải Lăng | A |
710 | Lê Văn Triển | Buôn bán thuốc BVTV | La Duy, Hải Xuân, Hải Lăng | B |
711 | Phan Khắc Thành | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Long- Triệu Phong | Không xếp loại |
712 | Lê Quốc Huy | Buôn bán thuốc BVTV | Triệu Thuận- Triệu Phong | Không xếp loại |
713 | Phan Văn Thọ | Buôn bán thuốc BVTV | Hướng Phùng- Hướng Hóa | A |
714 | Đoàn Kim Long | Buôn bán thuốc BVTV | Hướng Phùng- Hướng Hóa | A |
715 | Vũ Hải | Buôn bán thuốc BVTV | Khóm 1 –TT Khe Sanh- Hướng Hóa | B |
716 | Nguyễn Thị Trang | Buôn bán thuốc BVTV | Tân liên-H.Hóa-Q.Trị | A |
717 | Dương Phước Huy | Buôn bán thuốc BVTV | TT. Krông Klang, H.ĐaKrông | Không xếp loại |
718 | Võ Việt Hảo | Buôn bán thuốc BVTV | TT. Bến Quan-Vĩnh Linh | A |
719 | Nguyễn Thị Linh | Buôn bán thuốc BVTV | Thôn Đông - Vĩnh Thủy - Vĩnh Linh | A |
720 | Nguyễn Thị Huệ | Buôn bán thuốc BVTV | Khóm 5 - TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | A |
721 | Ngô Văn Thành | Buôn bán thuốc BVTV | Tiên Mỹ 1 - Vĩnh Lâm - Vĩnh Linh | B |
722 | Đỗ Thị Phượng | Buôn bán thuốc BVTV | Tiên Mỹ 1 - Vĩnh Lâm - Vĩnh Linh | A |
723 | Nguyễn Thuận Ngọc | Buôn bán thuốc BVTV | Tân Bình - Vĩnh Hiền - Vĩnh Linh | B |
724 | Phan Văn Hà | Buôn bán thuốc BVTV | An Du Đông 2 - Vĩnh Tân - Vĩnh Linh | B |
725 | Bùi Công Cứ | Buôn bán thuốc BVTV | Chợ Do - Vĩnh Tân - Vĩnh Linh | B |
726 | Võ Văn Sang | Buôn bán thuốc BVTV | Long Hợp - Tân Long - Hướng Hóa | A |
727 | Phan Thị Xuân | Buôn bán thuốc BVTV | Tân Vĩnh - Hướng Tân - Hướng Hóa | Không xếp loại |
728 | Nguyễn Thị Trang | Buôn bán thuốc BVTV | Tân Liên - Hướng Hóa | A |
729 | Trần Ngọc Nghĩa | Buôn bán thuốc BVTV | Long Hưng - Hải Phú - Hải Lăng | A |
730 | Phan Thị Hiệp | Buôn bán thuốc BVTV | 68 Nguyễn Thị Lý - P2 - TXQT | A |
731 | Trương Văn Phước | Buôn bán thuốc BVTV | Vĩnh Lại - Triệu Phước - Triệu Phong | B |
732 | Nguyễn Thị Hường (Dùng) | Buôn bán thuốc BVTV | 224 Lê Duẩn -QL1A - Đông Giang - Đ.Hà | A |
733 | Trần Ngọc Linh | Buôn bán thuốc BVTV | 145 Lê Duẩn - Đông Hà | A |
734 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Buôn bán thuốc BVTV | KP2 - Đông Thanh - Đông Hà | A |
735 | Từ Linh Vũ | Buôn bán thuốc BVTV | Cam Thành - Cam Lộ | Không xếp loại |
736 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Buôn bán thuốc BVTV | QL 1A - Cam Thanh - Cam Lộ | Không xếp loại |
737 | Nguyễn Văn Phúc (Phương) | Buôn bán thuốc BVTV | 254 Lê Duẩn - TP Đông Hà | A |
738 | Cổ Thị Kim Tần | Buôn bán thuốc BVTV | KP 7 - TT. Gio Linh - Gio Linh | A |
739 | Nguyễn Thị Kiếm | Buôn bán thuốc BVTV | Mai Xá - Gio Mai - Gio Linh | A |
740 | Phan Thị Nỡ | Buôn bán thuốc BVTV | Lại An - Gio Mỹ - Gio Linh | B |
741 | Nguyễn Văn Tâm | Buôn bán thuốc BVTV | Kinh Thị - Trung Sơn - Gio Linh | Không xếp loại |
742 | Lê Đức Yêm | Buôn bán thuốc BVTV | Bích La Đông - Triệu Đông - Triệu Phong | A |
743 | Trần Công Thăng | Buôn bán thuốc BVTV | Thượng Trạch - Triệu Sơn - Triệu Phong | B |
744 | Trương Thị Nguyệt | Buôn bán thuốc BVTV | Vân Tường - Triệu Trạch - Triệu Phong | A |
745 | Nguyễn Thị Nhi | Buôn bán thuốc BVTV | An Thơ - Hải Hòa - Hải Lăng | B |
746 | Trần Đình Lương | Buôn bán thuốc BVTV | Hậu Trường - Hải Trường | A |
747 | Phan Văn Đẵng | Buôn bán thuốc BVTV | Bích La Nam - Triệu Đông - Triệu Phong | B |
748 | Lê Thị Phụng | Buôn bán thuốc BVTV | Bích La Đông - Triệu Đông - Triệu Phong | B |
749 | Trần Thị Kim Miền | Buôn bán thuốc BVTV | Khóm 5 - TT. Hồ Xá - Vĩnh Linh | A |
750 | HTX sản xuất dịch vụ Diên Khánh | lúa | Diên khánh, Hải Dương, Hải Lăng | A |
751 | HTX Nông sản sạch canh tác tự nhiên Triệu Phong | lúa | An Hưng - Triệu Tài - Triệu Phong | A |
752 | Công ty TNHH Nông nghiệp hữu cơ Quảng Trị | rau, củ, quả | Hà Thanh - Gio Châu - Gio Linh | A |
753 | HTX Tân Thủy - Vĩnh Thủy – Vĩnh Linh | Sản xuất | HTX Tân Thủy - Vĩnh Thủy – Vĩnh Linh | A |
754 | Doanh nghiệp tư nhân đất La Vang | Sản xuất | Xóm La Vang, thôn Phú Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | A |
755 | HTX Dịch vụ và Phát triển kinh tế Phú Lễ | Sản xuất | Khu phố 7, phường Đông Lễ, Tp Đông Hà, tỉnh Quảng Trị | A |
756 | HTX Nông nghiệp Vĩnh Kim | Sản xuất | Thôn Hướng Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | A |
757 | HTX Nông nghiệp CNC Nguyên Khang Hải Lăng Garden | Sản xuất | Số 02, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | A |
758 | Trạm Nghiên cứu, thực nghiệm và Phát triển nấm | Sản xuất, sơ chế | Km 10 , quốc lộ 9, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị | A |
759 | Công ty CP Khoáng Sản Quảng Trị | Sản xuất, sơ chế | Số 41 Nguyễn Du, Thị Trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh | A |
760 | Hồ Văn Thà | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
761 | Bùi Chí Đảo | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh, | B |
762 | Bùi Chí Thanh | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
763 | Bùi Đình Cảm | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
764 | Bùi Đình Huệ | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
765 | Bùi Đình Chiến | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
766 | Bùi Đình Mười | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
767 | Võ Văn Dũng | Tàu cá | Khu phố 6 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
768 | Bùi Đình Biền | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
769 | Nguyễn Công Thiệu | Tàu cá | Khu phố6 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
770 | Bùi Đình Thuận | Tàu cá | Khu phố 5 - TT Cviệt- Gio Linh | B |
771 | Lê Văn Quý | Tàu cá | Khu phố 5 -TT Cửa Việt- Gio Linh | B |
772 | Nguyễn Văn Sơn | Tàu cá | Khu phố 5 -TT Cửa Việt- Gio Linh | B |
773 | Bùi Đình Dũng | Tàu cá | Khu phố 5 -TT Cửa Việt- Gio Linh | B |
774 | Nguyễn Công Thành | Tàu cá | Khu phố 6- TT Cviệt- Gio Linh | B |
775 | Bùi Quốc Tuấn | Tàu cá | Khu phố 6- TT Cviệt- Gio Linh | B |
776 | Nguyễn Văn Tuấn | Tàu cá | Khu phố 6- TT Cviệt- Gio Linh | Bán |
777 | Trần Quang Khải | Tàu cá | Khu phố7- TT Cviệt- Gio Linh | B |
778 | Bùi Đình Hùng | Tàu cá | Khu phố7- TT Cviệt- Gio Linh | B |
779 | Nguyễn Văn Mọi | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
780 | Nguyễn Thành Luận | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
781 | Nguyễn Minh Dũng | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
782 | Nguyễn Công Khương | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
783 | Nguyễn Công Lương | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
784 | Lương Văn Diệt | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
785 | Nguyễn Công Bắc | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
786 | Lê Hiền | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
787 | Nguyễn Văn Phương(Hồng) | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
788 | Nguyễn Công Hoà | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | Bán |
789 | Nguyễn Công Thái | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
790 | Lê Văn Cường | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
791 | Nguyễn Cơn | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
792 | Lê Văn Tuấn | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
793 | Võ Văn Trung | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
794 | Lê Thanh Vinh | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
795 | Lê Đình Triều | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
796 | Hoàng Ngọc An | Tàu cá | Thôn Xuân Lộc - Gio Việt - Gio Linh | B |
797 | Nguyễn Công Thái | Tàu cá | Thôn Tân Xuân - Gio Việt - Gio Linh | B |
798 | Nguyễn Văn Trà | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | Bán |
799 | Trần Quang Hùng | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | Bán |
800 | Nguyễn Văn Sinh | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | B |
801 | Nguyễn Quốc Ái | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | B |
802 | Hoàng Hồng | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc - Gio Việt - Gio Linh | B |
803 | Nguyễn Văn Vận | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt - Gio Linh | B |
804 | Võ Ngọc Hạnh | Tàu cá | Xuân Lộc,Gio Việt, Gio Linh | B |
805 | Trương Thanh Bình | Tàu cá | Xuân Ngọc,Gio Việt, Gio Linh | B |
806 | Trần Quang Nhân | Tàu cá | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | Bán |
807 | Hoàng Ngọc Thú | Tàu cá | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
808 | Lê Hà | Tàu cá | Gio Việt, Gio Linh | Bán |
809 | Lương Văn Quang | Tàu cá | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
810 | Trương Quốc Thành | Tàu cá | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh | B |
811 | Trần Viết Dũng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
812 | Bùi Đình Thuỷ | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
813 | Võ Minh Bình | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
814 | Hồ Văn Lạng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
815 | Bùi Đình Hưng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
816 | Trần Viết Hùng | Tàu cá | Thôn 4, Gio Hải, Gio Linh | B |
817 | Trương Văn Tùng | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
818 | Nguyễn Văn Minh(Thắm) | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
819 | Nguyễn Thanh Hồng | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
820 | Nguyễn Quang Hùng | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
821 | Võ Văn Cư | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
822 | Nguyễn Văn Thảo (Diệu) | Tàu cá | Phú Hội, Triệu An, Triệu Phong | B |
823 | Nguyễn Quang Trung | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An, Triệu Phong | B |
824 | Võ Thanh Hải | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
825 | Nguyễn Văn Giới | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
826 | Nguyễn Đức Nghĩa | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
827 | Đinh Văn Thông | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
828 | Lê Minh Tuấn | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | B |
829 | Đinh Văn An (Trinh) | Tàu cá | Thôn Phú Hội - Triệu An | Nghĩ |
830 | Nguyễn Văn Lào | Tàu cá | Triệu An-Triệu Phong | B |
831 | Trần Hồng Lĩnh | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
832 | Hoàng Thu | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
833 | Nguyễn Tuấn | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt | Tai nạn |
834 | Bùi Văn Quang | Tàu cá | Thôn 4, G.Hải -GioLinh | B |
835 | Nguyễn Công Hoà | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt | B |
836 | Võ Văn Thức | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
837 | Trần Hoàng | Tàu cá | Thôn Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
838 | Lê Xuân Quốc | Tàu cá | Xuân Lộc - Gio Việt, Gio Linh | B |
839 | Lương Hãi | Tàu cá | Xuân Tiến, Gio Việt, Gio Linh | B |
840 | Võ Văn Bắc | Tàu cá | Xuân Lộc - Gio Việt, Gio Linh | B |
841 | Nguyễn Văn Bường | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gio Việt | B |
842 | Lê Văn Nguyên | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
843 | Nguyễn Văn Thái | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
844 | Lê Văn Chiến | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
845 | Võ Văn Thái | Tàu cá | Xuân Lộc, Gio Việt, Gio Linh | B |
846 | Lê Bưởi | Tàu cá | Thôn Xuân Tiến - Gviệt | B |
847 | Hồ Quốc Nguyên | Tàu cá | Thôn 3-Gio Hải | B |
848 | Hoàng Tứ | Tàu cá | Thôn 4-Gio Hải | B |
849 | Võ Minh Toàn | Tàu cá | Thôn 4-Gio Hải | B |
850 | Hồ Văn Hà | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
851 | Lê Văn Tý | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
852 | Phan Văn Quang | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
853 | Lê Văn Cường | Tàu cá | Xuân Lộc - Gio Việt | B |
854 | Võ Văn Đức | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | Bán |
855 | Võ Thanh Khiêm | Tàu cá | KP2-TT Cửa Việt | B |
856 | Võ Văn Hữu | Tàu cá | KP3-TT Cửa Việt | Bán |
857 | Nguyễn Văn Ngọc | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
858 | Hồ Văn Bé | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
859 | Đoạn Văn Dũng | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | Tạm nghĩ |
860 | Võ Công Tứ | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
861 | Bùi Đình Trầm | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
862 | Võ Công Lập | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
863 | Bùi Đình Khảm | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
864 | Bùi Đình Lực | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
865 | Võ Văn Huynh | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
866 | Nguyễn Văn Trọng | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | Bán |
867 | Trần Viết Thành | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
868 | Võ Minh Hải | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
869 | Bùi Đình Chiến (1) | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
870 | Hồ Văn Diệu (Hồ Thanh Quang) | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
871 | Nguyễn Hữu Biền | Tàu cá | KP5-TT Cửa Việt | B |
872 | Nguyễn Văn Lợi | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | B |
873 | Võ Quang Lãnh | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | Bán |
874 | Nguyễn Văn Hóa | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
875 | Nguyễn Công Liên | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | bán |
876 | Nguyễn Như Cửu | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | B |
877 | Bùi Đình Chiến (2) | Tàu cá | KP6-TT Cửa Việt | bán |
878 | Tàu cá | B | ||
879 | Lê Viết Trị | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
880 | Lê Văn Đình | Tàu cá | Khu phố 1 - TT Cviệt | B |
881 | Tàu cá | B | ||
882 | Lê Thị Bốn | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
883 | Nguyễn Quang Hậu | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
884 | Bùi Đình Hiến | Tàu cá | TT Cửa Việt-G.Linh | B |
885 | Nguyễn Đức Dy | Tàu cá | Xuân Ngọc-Gio Việt | B |
886 | Phan Thanh Đạo | Tàu cá | Hòa Lý 2-TT Cửa Tùng | B |
887 | Phan Văn Bình | Tàu cá | Hòa Lý 2-TT Cửa Tùng | Bán |
888 | Phan Trung Dũng | Tàu cá | An Hòa 2-TT Cửa Tùng | B |
889 | Hồ Minh Tiến | Tàu cá | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh | B |
890 | Tàu cá | Bán | ||
891 | Nguyễn Văn Cuờng | Tàu cá | An Đức 1-TT Cửa Tùng | Bán |
892 | DNTN Ngọc Tuấn | Tàu cá | TT C.Tùng-V.Linh | Bán |
893 | Tàu cá | Bán | ||
894 | Trần Văn Hiền | Tàu cá | TT C.Tùng-V.Linh | B |
895 | Lê Quang Ánh | Tàu cá | TT C.Tùng-V.Linh | B |
896 | Trần Văn Phới | Tàu cá | Trung Giang-Gio Linh | B |
897 | Nguyễn Văn Vân | Tàu cá | Triệu An-Triệu Phong | B |
898 | Nguyễn Đức Gĩa | Tàu cá | Triệu An-Triệu Phong | B |
899 | DNTN Công Tuyết | NTTS | Vĩnh Mốc, Vĩnh Linh, Quảng Trị | A |
900 | Công Ty An Phú | Nuôi trồng thủy sản | Vĩnh Thái. Vĩnh Linh, Quảng Trị | A |
901 | Công ty C.p | Nuôi trồng thủy sản | Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | A |
- Tăng cường công tác kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật và quản lý các Khu cách ly kiểm dịch động vật (29/11/2022)
- Chương trình giảm phát thải vùng Bắc Trung Bộ: Đẩy nhanh công tác chuẩn bị để sớm đàm phán ký kết hợp đồng chi trả giảm phát thải (ERPA) (29/11/2022)
- Tập huấn nghiệp vụ kiểm soát giết mổ, kiểm tra vệ sinh thú y động vật, sản phẩm động vật (29/11/2022)
- Bộ trưởng Bộ KH&ĐT Nguyễn Chí Dũng kiểm tra tình hình sản xuất, thu mua Dứa tại Quảng Trị (29/11/2022)
- Hoạt động đoàn thể
- Tài liệu tham khảo
- Tuyển dụng
- Nghiên cứu khoa học
- Tuyên truyền phổ biến pháp luật
- Người dân cần biết
- Thư viện
- CSDL chuyên ngành
- Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
- Chăn nuôi và Thú y
- Lâm nghiệp - Kiểm lâm
- Thủy sản
- Chất lượng, chế biến và PT thị trường
- Thủy lợi, đê điều, PCTT, Nước sạch và VSMTNT
- Kinh tế hợp tác và PTNT
- Khuyến nông
- Nông thôn mới
- Chi cục QLCL NLS và Thủy sản.
- Chi cục Kiểm lâm
- Chi cục Thủy lợi
- Chi cục Phát triển nông thôn
- Chi cục Chăn nuôi và Thú y
- Chi cục Trồng trọt và BVTV
- Chi cục Thủy sản
- Llĩnh vực Đất đai và đo đạc, bản đồ
- Lĩnh vực môi trường
- Lĩnh vực Khoáng sản
- Lĩnh vực Thanh tra
- Công ước Quốc tế
- Công khai tài chính
- Giải quyết các đề nghị của người dân, DN
- Văn bản dự thảo
- Lịch công tác
- Tham vấn b/c đánh giá tác động MT
- Bảng giá đất tỉnh Quảng Trị
- Kế hoạch sử dụng đất
- Lấy ý kiến dự thảo thuộc ngành NN&MT
- Công tác cán bộ
- Công khai công tác PCTN(Tài liệu kiểm chứng)
- Kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường
- Báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường
- Thông tin đấu thầu
- Công khai tin tức đường dây nóng
- Báo cáo quan trắc môi trường
- Công khai thủ tục hành chính
- Thông báo danh sách tàu cá thuộc diện mất tích
- Tổng hợp danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp (Đợt 40)
- Thông báo công khai hạn ngạch giấy phép khai thác thủy sản.
- Thông báo danh sách tàu cá có nguy cơ cao vi phạm quy định khai thác thủy sản bất hợp pháp (Đợt 38)
- Thông báo kết quả quan trắc môi trường phục vụ vùng nuôi tôm tập trung – Đợt 20.2023
Gửi câu hỏi
- 6060/ĐA/UBND - Đề án khôi phục đàn lợn sau bệnh Dịch tả lợn Châu phi trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai...
- 795/HD-SNV - Biểu mẫu báo cáo thống kê công tác văn thư năm 2018
- 564/HD-SNV - Đề cương hướng dẫn quy chế công tác văn thư, lưu trữ
- 01/2019/TT-BNV - Thông tư của Bộ Nội vụ Quy định quy trình trao đổi, lưu trữ, xử lý tài liệu điện tử...
- 3474/QĐ-UBND - Thông tin về cuộc thi sáng tác biểu trưng (logo) huyện Gio Linh
Đang truy cập: 1
Hôm nay: 488
Tổng lượt truy cập: 3.868.818